Năm trước còn là người mới, năm nay đã nổi tiếng gần xa. Chen chúc mãi, ba người cuối cùng cũng tìm được chỗ ngồi của mình. Chương trình chưa chính thức bắt đầu, Trần Quả cứ ngó đông ngó tây, tựa như muốn tìm ra gì đó.
Top 13 địa điểm du lịch Nha Trang siêu đẹp nổi tiếng nhất. Tháng Tám 2, 2022. Giáo Dục. Những ngày mưa ở Sài Gòn không gì thú vị hơn là đến Tokori và tham gia vào bữa tiệc nướng hoành tráng. Tiếng xèo xèo của dải thịt đậm đà, giòn rụm của hải sản, dậy mùi.
anh hùng. I d. 1 Người lập nên công trạng đặc biệt lớn lao đối với nhân dân, đất nước. Nguyễn Huệ là một anh hùng dân tộc. 2 Nhân vật thần thoại có tài năng và khí phách lớn, làm nên những việc phi thường. Các anh hùng trong truyện thần thoại Hi Lạp. 3 Danh hiệu vinh dự cao nhất [..] Nguồn: informatik.uni-leipzig.de.
Chú ý: tín hiệu âm thanh giữa PC/Mac và Puccini U-Clock là PCM, với tốc độ truyền là 32, 44.1, 48, 88.2 hoặc 96kS/s. Bạn phải cài đặt đầy đủ bộ giải mã âm thanh trên máy tính của mình để đảm bảo tín hiệu đưa tới U-Clock là PCM chuẩn. Âm thanh hoàn hảo
Táo quân có thể xếp vào hàng hài bác học. Êkíp thực hiện mỗi năm chỉ làm một lần, đầu tư nhiều tiền bạc, công sức để cho ra một chương trình hoành tráng. Tiếng cười trong Táo quân vì thế mang ý nghĩa thậm xưng, gửi gắm nhiều thông điệp về kinh tế, xã hội trong
hoành tráng có nghĩa là: - tt (H. hoành: lớn rộng; tráng: lớn) Có qui mô lớn: Ngắm cảnh non sông hoành tráng. Đây là cách dùng hoành tráng Tiếng Việt . Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
yXjEg. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hoành", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hoành, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hoành trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? 2. Hoành độ là 3 The x- coordinate is 3. 3. Sẽ thật hoành tá tràng. That's gonna be big. 4. Nó sẽ rất hoành tráng. It's going to be amazing. 5. Nghe thì rất hoành tráng. That's all well and good. 6. Nó có cùng hoành độ. It has the same x value. 7. Đây là trục hoành, trục x. This is the horizontal axis over here is the x axis 8. Chắc đạn đã phá cơ hoành. Bullet must have ripped right through the diaphragm. 9. Hoành tráng, rất nhiều đồ cổ.. Brilliant. 10. Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. 11. Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. 12. Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? 13. Chỗ này hoành tá tràng ra phết. This place is incredible. 14. Dù cho bão tố sẽ hoành hành Though the storm will rage 15. Những cơn bão hoành hành dữ dội. Storms raged. 16. Tất nhiên, nếu có thang đo về độ hoành tráng của dự án này, thì nó hoàn toàn, hoàn toàn hoành tráng. Now of course, if there's a scale for how awesome that is, that has to rank extremely, extremely high. 17. Chúng rất hoành tráng, rất đồ sộ. They are so majestic, so massive. 18. Chủ nghĩa duy vật hoành hành khắp nơi. Zephaniah 19 Materialism was rife. 19. " Chiến tranh đang hoành hành cả châu Âu. " Full-scale war was raging in Europe. 20. Cậu bị cho " ăn hành " rất hoành tráng. That was an epic beating. 21. Đây là một cơ sở khá hoành tráng. It's a very impressive facility. 22. Hoặc là cơ hoành cô ấy hơi dẹt. Or her diaphragm's a little flat. 23. Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. 24. Dù cho hắn có hoành hành đến đâu Though wide he may roam 25. Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It's quite the show of force for a pig hunt. 26. Chúng đều cùng mắc bên trên trục hoành. They're both at the same level below the x- axis. 27. Buổi phát hành sẽ rất hoành tráng đây. This launch is gonna be huge. 28. DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. 29. Nếu cơ hoành của ông ta không hoạt động... If his diaphragm's not working, 30. Trên trục hoành là thu nhập không cân đối. On the horizontal axis is income inequality. 31. Bob thích thể loại hoành tráng cơ, thưa ngài. Bob likes a big room, sir. 32. Đó quả là " Ám sơn tung hoành liên chưởng " It's actually "'Grey Mountain Ping Pong Palm "' 33. + Hay ba ngày dịch bệnh hoành hành trong xứ? + Or should there be three days of pestilence in your land? 34. Các căn bệnh chết người vẫn đang hoành hành. And death-dealing diseases still run rampant. 35. Và đây là những năm nạn đói hoành hành. And then, you see, these were famine years. 36. Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. 37. Tên hoành độ x của điểm này là âm 4. So its x value is going to be negative 4. 38. Cách này rất thực dụng và cực kì hoành tráng. That's very practical and extremely awesome. 39. Và cứ thế, nạn bạo lực hoành hành mỗi ngày. Because the data just doesn't lie. 40. Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. 41. Và trên thực tế ông đã tung hoành thật oanh liệt. And play he did. 42. Chu đô đốc, dịch bệnh hoành hành, vô pháp khống chế. Viceroy, this epidemic is beyond our control 43. Lúc nào cũng phải thi nhảy hoành tá tràng ra à? Does it always have to end up in a big, giant dance battle? 44. Không hề có kì Giáng Sinh nào hoành tráng hơn thế. Not a great Christmas that year. 45. Vậy hai chú đi trăng mật chi mà hoành tráng thế? Why did you guys go on such a fancy honeymoon? 46. Nhưng hôm nay, sự hoành hành của ác quỷ đã chấm dứt. But today, the monster's reign has ended. 47. Vua phương bắc này được tự do hoành hành trong bao lâu? For how long would this king of the north be able to do as he pleased? 48. Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. 49. Dù vậy dịch lệ và bệnh tật vẫn tiếp tục hoành hành. Yet pestilence and disease continue to rage. 50. Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass.
Bản dịch general "người" Ví dụ về cách dùng Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. We would like to order some dessert, please. Ví dụ về đơn ngữ As the left likes to say, you can not make an omelet without breaking some eggs! Whether you eat them scrambled, poached, or as an omelet, eggs are very delicious and healthy. This is a guy who pees on clothing irons and makes barf omelets. You can even make a hearty meal of it when you cook it as an omelet with prawns, onions, chilies and vegetables. No, to the left of the avocado toast and stack of maple syrup-glazed bacon, next to the egg-white omelet. People mostly a group of friends or family grill meat, fish or omelettes on a big pan. Popular toppings are strips of "tamagoyaki" egg omelette, carrot, cucumber, ginger, ham, and chicken. With "omu" and "raisu" being contractions of the words omelette and rice, the name is an example of wasei-eigo. The ingredients are mixed in a pan and fried as an omelette. The omelette must have been thick and round, but also tender and puffy. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
But the atmosphere of the feast is joy and chỉ bịđe dọa bởi sự thanh lịch và hoành tráng của những nơi are simply intimidated by the elegance and grandeur of these nội thất với kiến trúc hoành tráng của nó và các cuộc hẹn thực sự độc quyền bốn chỗ xác định tình trạng của nghệ thuật hiện đại sang the interior with its spectacular architecture and truly exclusive appointments the four-seater defines the state of the art of modern vị thế hoành tráng, đến nay chủ đầu tư cũng đang chạy vạy từng đồng để lo gánh nợ ngân hàng, không còn tiền trả cho nhà majestic position, so far investors are running to worry so every dollar bank debt, no money paid to the ly cocktail trong tay, bạnsẽ cảm thấy hào hứng với màn pháo hoa hoành tráng và một biển người nhảy múa, ca hát trên đường phố;With a cocktail in hand,you will feel excited with spectacular fireworks and a sea of people dancing, singing on the streets;Apogee hoành tráng lan truyền một danh sách mới của kênh 4 và một đồng để apogee extravaganza spread a fresh list of channels to 4 and a companion to sẽ có các biểu tượng của Trung Quốc trên nền vàng và sẽgiới thiệu cho bạn các trò chơi miễn phí Đêm hoành Scatter will feature Chinese symbols on a gold background,and will introduce you to the Majestic Night free vàBogue kết hôn trong một buổi lễ hoành tráng trên đảo San Francisco của Treasure vào năm and Bogue wed in a glitzy ceremony on San Francisco's Treasure Island in đã tổ chức một đám cưới hoành tráng với đông đảo bà con, cô bác và bạn bè ở quê rồi!!You held a crowd Wedding extravaganza with a large number of, Her uncle and friends at home and!!Lực lượng chính của Sassanid bị phá hủy tại Nineveh vào năm 627và năm 629 Heraclius phục hồi thánh giá chữ thập ở Jerusalem trong một buổi lễ hoành main Sassanid force was destroyed at Nineveh in 627,and in 629 Heraclius restored the True Cross to Jerusalem in a majestic tai nghe này là thanh lịch,mặc dù chúng là hạn chế và hoành tráng khác headsets are elegant, although they are different restraint and ức tuổi thơ thích phát sinh, và bạn mơ ước được bay trên khinh khí cầu nóng hoành tráng, chỉ một lần trong cuộc sống của childhood memories arise, and you dream of flying in a majestic hot air balloon, just once in your lượng chính của Sassanid bị phá hủy tại Nineveh vào năm 627và năm 629 Heraclius phục hồi thánh giá chữ thập ở Jerusalem trong một buổi lễ hoành main Sassanid force was destroyed atNineveh in 627,and in 629 Heraclius restored the True Cross to Jerusalem in a majestic cấp một hàng hóa quý giá trong tươngDeliver a precious cargo in thisfuturistic motorbike driving and shooting rất vui mừng khi được tham gia một số bloggeryêu thích của tôi cho một trang trí hoành tráng vui vẻ mantel/ kệ ngay hôm nay!I am so thrilled to be joining some of myfavorite bloggers for a fun mantel/shelf decorating extravaganza today!Nó bắt đầu như là một bữa tiệc cuối tuần,nhưng gần đây đã trở thành một tuần hoành began as a weekend party,Lightning McQueen và Mater đang lưu trữmột Radiator Springs đua xe hoành tráng, và họ cần một số tốc độ!Lightning McQueen andMater are hosting a Radiator Springs racing EXTRAVAGANZA, and they're going to need some speed!Một chiếc váy port sâu hoành tráng với viền nhung lấp lánh thanh lịch dọc theo đường viền cổ áo ngọt ngào và lưng majestic deep port dress with elegant glitter velvet trim along the sweetheart neckline and shaped trí một bể bơi hoành tráng, phản ánh sức mạnh và sự giàu có tuyệt đối của thành phố cổ đại location of a monumental swimming pool, which reflects the sheer power and wealth of the ancient đã đem đếnmột không gian gian hàng hoành tráng và đẹp mắt với nhiều sản phẩm mới và vượt trội hệ cửa đi và cửa brang to VIETBUILD 2017 a space of spectacular and beautiful booths with many new products and superior doors and windows đã trải quamột nỗ lực thay tên hoành tráng bao gồm chuyển đổi hơn 10 triệu các đường dẫn URLS từ tên công ty trước đây sang tên thương hiệu underwent a monumental rebranding effort that included switching more than 10 million URLS from their previous company name to their new đài triều đại Piast hoành tráng ở Bolków là một trong những pháo đài lớn nhất của Lãnh địa Świdnica- Jawor. fortresses of the Świdnica-Jawor Future Fightmột bộ phim bom tấn hoành tráng action- RPG có tính năng Siêu anh hùng và kẻ phản diện từ Marvel Universe!Android MARVEL Future Fight is an epic blockbuster action-RPG featuring Super Heroes and Villains from the Marvel Universe!Wittenberg là một tòanhà lưu trú ngắn hạn hoành tráng, cung cấp chỗ nghỉ hiện đại trong khu dân cư của thành phố is a monumental short stay building, offering modern accommodation in Amsterdam's residential hết sự hoành tráng của tất cả, BIS là tự tài trợ và sẽ tồn tại vĩnh felicitous of all, the BIS was self-financing and would be in perpetuity.
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi hoành tráng tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi hoành tráng tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ tráng in English – Vietnamese-English Dictionary TRÁNG in English Translation – của từ hoành tráng bằng Tiếng Anh – tráng trong Tiếng Anh là gì? – English tráng Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng từ hoành tráng – Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary7.”hoành tráng” tiếng anh là gì? – tráng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky mới nhất năm … điển Tiếng Việt “hoành tráng” – là gì?Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi hoành tráng tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 8 hoành cây là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hoàng thượng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hoàng thúc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hoàng thân là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hoàng thành là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 hoàng kim là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 hoàng gia là gì HAY và MỚI NHẤT
hoành tráng Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - imposing; monumental Cụm Từ Liên Quan khuynh hướng hoành tráng /khuynh huong hoanh trang/ * danh từ - monumentalism Dịch Nghĩa hoanh trang - hoành tráng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm hoành nho hoạnh phát hoành phi hoành sơn hoành tài hoạnh tài hoạnh tái hoạnh tử hoành tuyến hoành tuyến chi phiếu hoành tuyệt hoát hoạt hoắt hoạt ảnh hoạt bát hoạt bát lại hoạt bát nhanh nhẹn hoạt cảnh hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Cho em hỏi là "hoành tráng" tiếng anh là từ gì? Đa tạ by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
hoành tráng tiếng anh là gì