Nghĩa là khi tham gia bắn cá anh em nhớ rằng chuẩn bị đạn dược thật đầy đủ. Khi nào có được đạn dược nhất định thì mới bắn những con cá to. French Roulette đánh bài online ăn tiền thật là gì? Là game đánh bài trực tuyến Roulette kiểu Pháp được nhiều người ưa "To be in a hurry" có nghĩa là cần làm gì đó một cách nhanh chóng. Nó cũng có thể được sử dụng để nói rằng bạn không có nhiều thời gian để làm gì đó. Một vài cụm từ đồng nghĩa với nó là "in a rush" hay "pressed for time". Ex: I was in a hurry and forgot my wallet. (Tôi đã rất vội và quên mất ví của tôi rồi.) - Do hurry up! - Just a minute! Nhanh lên! - Đợi một phút nha! (Không dùng *Minute!*, *A minute!*.) (Tránh dùng "One minute!" trừ khi bạn là người có quyền lực và/hoặc ra lệnh) - Wait tor me here. I'll only be a minute / I'll be with you in a minute. Hãy đợi tôi ở đây. Một phút nữa tôi sẽ quay lại. - I'll tell him the minute he arrives. Crowded đi với giới từ gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng "Crowded" trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây. Câu này có nghĩa là: Anh ấy rất thất vọng vì không có được công việc này, nhưng anh ta sẽ vượt qua sớm thôi. Get out: sản xuất hoặc công bố cái gì. Get through: gọi điện cho ai. Get up: ngủ dậy. Get over: vượt qua ( khó khăn…) 8. The flower ____ a fragant perfume. A. gave in C. come off 1. Cấu trúc More and More. Cấu trúc More and More là cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, có nghĩa "càng….càng". Người học tiếng Anh vận dụng rất linh hoạt cấu trúc More and More này trong nhiều tình huống khác nhau. 1.1. Cấu trúc More and More đi với tính từ (trạng từ) giống nhau ej0d4F. Bản dịch của "be in a hurry" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là be in a hurry Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "be in a hurry" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to hurry up more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa nhanh chân nhanh tay hơn to be in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang vội vàng to be in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang hối hả in a hurry more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa đang lúc vội swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 13 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Anh-Việt 1 234567 > >> Tiếng Anh Baba Yaga Tiếng Anh Babylon Tiếng Anh Baku Tiếng Anh Baltic Sea Tiếng Anh Bangalore Tiếng Anh Bangkok Tiếng Anh Bangladesh Tiếng Anh Baoding Tiếng Anh Baotou Tiếng Anh Barents Sea Tiếng Anh Bartholomew Tiếng Anh Batman Tiếng Anh Beijing Tiếng Anh Belarus Tiếng Anh Belarusian Tiếng Anh Belgian Tiếng Anh Belgium Tiếng Anh Belgorod Tiếng Anh Belgrade Tiếng Anh Bengali Tiếng Anh Benghazi Tiếng Anh Berlin Tiếng Anh Berlin wall Tiếng Anh Bethlehem Tiếng Anh Bhutan Tiếng Anh Bible Tiếng Anh Big Dipper Tiếng Anh Bishkek Tiếng Anh Bismuth Tiếng Anh Black Sea Tiếng Anh Bodhisattva Tiếng Anh Bolivia Tiếng Anh Bollywood Tiếng Anh Bolshevik Tiếng Anh Boron Tiếng Anh Bosphorus Tiếng Anh Boston Tiếng Anh Brahman Tiếng Anh Brahmanism Tiếng Anh Brazil Tiếng Anh Brazilian Tiếng Anh Brisbane Tiếng Anh British Tiếng Anh British pound Tiếng Anh Briton Tiếng Anh Bronze Age Tiếng Anh Brunei Tiếng Anh Brussels Tiếng Anh Buckingham Palace Tiếng Anh Buddha Tiếng Anh Buddhism Tiếng Anh Buddhist Tiếng Anh Buddhist monk Tiếng Anh Buddhist nun Tiếng Anh Buddhist temple Tiếng Anh Buenos Aires Tiếng Anh Bulgaria Tiếng Anh Bulgarian Tiếng Anh Burma Tiếng Anh Burmese Tiếng Anh Buryatia Tiếng Anh Busan Tiếng Anh babble Tiếng Anh babies Tiếng Anh baby Tiếng Anh baby carriage Tiếng Anh baby corn Tiếng Anh baby cow Tiếng Anh baby seat Tiếng Anh baby-sit Tiếng Anh babysitter Tiếng Anh bachelor Tiếng Anh bacillus Tiếng Anh back Tiếng Anh back street Tiếng Anh back to back Tiếng Anh backbite Tiếng Anh backbone Tiếng Anh backdrop Tiếng Anh background Tiếng Anh backing Tiếng Anh backpack Tiếng Anh backscratcher Tiếng Anh backstage Tiếng Anh backtrack Tiếng Anh backtracking Tiếng Anh backup Tiếng Anh backward Tiếng Anh backyard Tiếng Anh bacon Tiếng Anh bacteria Tiếng Anh bacteriology Tiếng Anh bacterium Tiếng Anh bad Tiếng Anh bad blood Tiếng Anh bad egg Tiếng Anh bad luck Tiếng Anh bad-tempered Tiếng Anh badge Tiếng Anh badminton Tiếng Anh baffled Tiếng Anh bag Tiếng Anh bag of rice Tiếng Anh baggage Tiếng Anh baggy Tiếng Anh bagpipe Tiếng Anh baguette Tiếng Anh baht Tiếng Anh bail Tiếng Anh bail for Tiếng Anh bail sb out Tiếng Anh bailiff Tiếng Anh bait Tiếng Anh bake Tiếng Anh bakery Tiếng Anh balance Tiếng Anh balance of power Tiếng Anh balance of trade Tiếng Anh balance sheet Tiếng Anh balance the budget Tiếng Anh balance-beam Tiếng Anh balanced Tiếng Anh balcony Tiếng Anh bald Tiếng Anh bald cypress Tiếng Anh baldness Tiếng Anh bale Tiếng Anh balkanize Tiếng Anh ball Tiếng Anh ball-bearing Tiếng Anh ballad Tiếng Anh ballast Tiếng Anh ballet Tiếng Anh ballistic board Tiếng Anh balloon Tiếng Anh ballot Tiếng Anh ballot-box Tiếng Anh ballot-paper Tiếng Anh ballpoint pen Tiếng Anh balsa Tiếng Anh bamboo Tiếng Anh ban Tiếng Anh banana Tiếng Anh banana flower Tiếng Anh banana tree Tiếng Anh band Tiếng Anh band-aid Tiếng Anh bandage Tiếng Anh bandanna Tiếng Anh bandit Tiếng Anh bandmaster Tiếng Anh bandoleer Tiếng Anh bandy Tiếng Anh bang Tiếng Anh bangle Tiếng Anh bango Tiếng Anh banish Tiếng Anh banishment Tiếng Anh banister Tiếng Anh banjo Tiếng Anh bank Tiếng Anh bank of thieves Tiếng Anh banker Tiếng Anh banknote Tiếng Anh bankrupt Tiếng Anh bankruptcy Tiếng Anh banner Tiếng Anh banquet Tiếng Anh bantam Tiếng Anh banter Tiếng Anh banyan tree Tiếng Anh baobab Tiếng Anh baptize Tiếng Anh bar Tiếng Anh barb Tiếng Anh barbarian Tiếng Anh barbaric Tiếng Anh barbarous Tiếng Anh barbershop Tiếng Anh barcarolle Tiếng Anh barcode Tiếng Anh bare Tiếng Anh bare hill Tiếng Anh bare-handed Tiếng Anh bare-headed Tiếng Anh barefaced Tiếng Anh bargain Tiếng Anh bargain away Tiếng Anh bargain sale Tiếng Anh barge Tiếng Anh baritone Tiếng Anh barium Tiếng Anh bark Tiếng Anh barley Tiếng Anh barn Tiếng Anh barn owl Tiếng Anh barn-owl Tiếng Anh barometer commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

in a hurry nghĩa là gì